Tóm tắt
Việc bổ sung chăn thả gia súc ngày càng trở nên quan trọng trong ngành thịt bò phía Bắc do một loạt các yêu cầu về sản xuất và tiếp thị. Việc bổ sung hiệu quả về chi phí đòi hỏi kiến thức về chất lượng khẩu phần ăn từ đồng cỏ vì chất lượng của khẩu phần cơ bản quyết định liệu có cần bổ sung hay không (khi nào cho ăn), nên cho ăn gì và cho ăn bao nhiêu để đáp ứng mức năng suất mong muốn, cũng như phản ứng sinh học và kinh tế đối với việc cho ăn bổ sung. Thật không may, không có công nghệ áp dụng thương mại nào có sẵn để xác định chất lượng khẩu phần ăn ở gia súc chăn thả. Tuy nhiên, những phát triển gần đây về NIRS (quang phổ phản xạ cận hồng ngoại) đã mở ra những cơ hội mới và nghiên cứu ở nước ngoài đã chứng minh tiềm năng link w88 chất lượng chế độ ăn uống từ phân tích phân sử dụng NIRS. Dự án CS.253 được thành lập để phát triển các phương trình hiệu chuẩn NIRS nhằm link w88 khả năng tiêu hóa khẩu phần và hàm lượng protein thô từ phân gia súc. Phương pháp thí nghiệm bao gồm việc thu thập và xử lý các mẫu phân từ cả gia súc chăn thả và nuôi trong chuồng, đồng thời thu thập và phân tích hóa học các mẫu thức ăn thô xanh đại diện cho chế độ ăn được chăn thả và nuôi trong chuồng. Các phương trình hiệu chuẩn được phát triển bằng cách xác định mối quan hệ hồi quy giữa các giá trị tham chiếu chế độ ăn uống và phổ NIR trong phân bằng phần mềm máy tính thích hợp. Công việc bổ sung đã được thực hiện để xác định tiềm năng của NIRS trong phân để link w88 lượng thức ăn thô xanh ăn vào và thành phần thực vật, đồng thời giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến việc ước tính khả năng tiêu hóa in vivo bằng kỹ thuật in vitro. Kết quả dự án đã chứng minh rằng NIRS trong phân có thể đưa ra link w88 chính xác về thành phần N và C~C4 trong khẩu phần ăn. Mối quan hệ giữa hệ số tiêu hóa thực tế và link w88 kém chính xác hơn so với N trong khẩu phần ăn. Mặc dù link w88 NIRS trong phân về lượng thức ăn thô xanh ăn vào là kém, NIRS trong phân cho thấy tiềm năng tốt để link w88 lượng chất khô tiêu hóa được ăn vào. Cần có dữ liệu bổ sung để mở rộng quy mô và tính đa dạng của các bộ mẫu hiệu chuẩn nhằm cải thiện độ tin cậy của các link w88 trước khi các phương trình có thể được áp dụng một cách đáng tin cậy về mặt thương mại và cần phải xác nhận và sàng lọc liên tục các phương trình hiệu chuẩn. Tuy nhiên, các bộ mẫu và phương trình được phát triển trong CS.253 cung cấp nền tảng vững chắc và có giá trị cho việc mở rộng và ứng dụng trong tương lai. Nhìn chung, kết quả dự án chỉ ra rằng có thể mong đợi những lợi ích đáng kể từ việc ứng dụng NIRS trong phân trong công nghiệp và nghiên cứu. Trái ngược với giáo điều được chấp nhận chung, khả năng tiêu hóa in vivo không phải là một chỉ số tốt về chất lượng thức ăn thô xanh và lượng tiêu thụ không tương quan chặt chẽ với khả năng tiêu hóa. Khả năng tiêu hóa in vitro của Pepsin-cellulase là một chỉ số tốt hơn về chất lượng thức ăn thô xanh vì lượng thức ăn thô xanh ăn vào có liên quan chặt chẽ hơn với khả năng tiêu hóa in vitro hơn là in vivo. NIRS trong phân là một yếu tố link w88 tốt hơn về lượng chất khô tiêu hóa được tiêu thụ hơn bất kỳ thước đo nào về khả năng tiêu hóa. Ước tính chính xác về khả năng tiêu hóa in vivo bằng phân tích in vitro pepsin-cellulase bị hạn chế do mối quan hệ không tốt giữa khả năng tiêu hóa in vivo và in vitro. Dữ liệu dự án cho thấy khả năng tiêu hóa in vivo có thể được link w88 chính xác hơn bằng NIRS trong phân so với phân tích in vitro đối với thức ăn thô xanh. Tỷ lệ tiêu hóa pepsin-cellulase in vitro của thức ăn thô xanh thấp hơn so với thức ăn ép đùn tương đương. Sự khác biệt ở cỏ lớn hơn so với cây họ đậu và sự khác biệt tăng lên khi khả năng tiêu hóa giảm. Những khác biệt này có ý nghĩa quan trọng trong việc ước tính khả năng tiêu hóa in vivo từ phân tích in vitro.